Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
naval
01
hải quân, thuộc về biển
relating to the armed forces that operate at seas or waters in general
Các ví dụ
The naval academy trains officers for service in the navy.
Học viện hải quân đào tạo sĩ quan để phục vụ trong hải quân.
Naval warfare tactics involve strategic maneuvers and maritime combat.
Chiến thuật chiến tranh hải quân bao gồm các cuộc di chuyển chiến lược và chiến đấu trên biển.



























