Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disgusting
Các ví dụ
The thought of eating insects may be delicious to some, but to others, it 's absolutely disgusting.
Ý nghĩ ăn côn trùng có thể ngon miệng đối với một số người, nhưng đối với những người khác, nó hoàn toàn kinh tởm.
The disgusting odor coming from the kitchen made everyone feel sick.
Mùi kinh tởm từ nhà bếp khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.
Cây Từ Vựng
disgustingly
disgustingness
disgusting
disgust



























