Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Revolution
01
cách mạng
the fundamental change of power, government, etc. in a country by people, particularly involving violence
Các ví dụ
The revolution led to the overthrow of the monarchy and the establishment of a republic.
Cuộc cách mạng đã dẫn đến sự lật đổ chế độ quân chủ và sự thành lập một nền cộng hòa.
The country experienced a revolution that changed the course of its history forever.
Đất nước đã trải qua một cuộc cách mạng đã thay đổi mãi mãi tiến trình lịch sử của nó.
02
cuộc cách mạng, sự chuyển biến sâu sắc
a profound transformation in societal norms, beliefs, or systems
Các ví dụ
The digital revolution reshaped how people communicate and work.
Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã định hình lại cách mọi người giao tiếp và làm việc.
The feminist revolution challenged centuries of gender inequality.
Cuộc cách mạng nữ quyền đã thách thức hàng thế kỷ bất bình đẳng giới.
03
vòng quay, sự quay
one full rotation around an axis or in a circular path
Các ví dụ
The wheel makes one revolution every five seconds.
Bánh xe thực hiện một vòng quay mỗi năm giây.
Earth completes one revolution on its axis every 24 hours.
Trái Đất hoàn thành một vòng quay trên trục của nó mỗi 24 giờ.
04
sự quay, vòng quay
the orbital movement of a planet, moon, or satellite around another body
Các ví dụ
Earth 's revolution around the sun takes approximately 365.25 days.
Sự quay của Trái Đất quanh Mặt Trời mất khoảng 365,25 ngày.
The moon 's revolution around Earth affects ocean tides.
Sự quay của Mặt trăng quanh Trái đất ảnh hưởng đến thủy triều đại dương.
Cây Từ Vựng
revolutionism
revolutionist
revolutionize
revolution
revolve



























