vague
vague
veɪg
veig
British pronunciation
/veɪɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vague"trong tiếng Anh

01

mơ hồ, không rõ ràng

not clear or specific, lacking in detail or precision
vague definition and meaning
example
Các ví dụ
The instructions given were vague, leaving room for interpretation.
Các hướng dẫn đưa ra mơ hồ, để lại chỗ cho sự diễn giải.
Her description of the event was vague, making it difficult to understand what actually happened.
Mô tả của cô ấy về sự kiện rất mơ hồ, khiến khó hiểu chuyện gì thực sự đã xảy ra.
02

mơ hồ, không rõ ràng

lacking clarity or precision in form
example
Các ví dụ
The painting had vague shapes that stirred the imagination.
Bức tranh có những hình dạng mơ hồ kích thích trí tưởng tượng.
She could only recall a vague memory of her childhood home.
Cô ấy chỉ có thể nhớ lại một ký ức mơ hồ về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
03

mơ hồ, không rõ ràng

lacking expression or clarity, often appearing distant or unfocused
example
Các ví dụ
She stared at the screen with vague eyes, lost in thought.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình với đôi mắt mơ hồ, chìm đắm trong suy nghĩ.
His vague gaze suggested he was n’t fully present in the conversation.
Ánh mắt mơ hồ của anh ấy cho thấy anh ấy không hoàn toàn tập trung vào cuộc trò chuyện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store