Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vague
01
mơ hồ, không rõ ràng
not clear or specific, lacking in detail or precision
Các ví dụ
The instructions given were vague, leaving room for interpretation.
Các hướng dẫn đưa ra mơ hồ, để lại chỗ cho sự diễn giải.
Her description of the event was vague, making it difficult to understand what actually happened.
Mô tả của cô ấy về sự kiện rất mơ hồ, khiến khó hiểu chuyện gì thực sự đã xảy ra.
Các ví dụ
The painting had vague shapes that stirred the imagination.
Bức tranh có những hình dạng mơ hồ kích thích trí tưởng tượng.
She could only recall a vague memory of her childhood home.
Cô ấy chỉ có thể nhớ lại một ký ức mơ hồ về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
03
mơ hồ, không rõ ràng
lacking expression or clarity, often appearing distant or unfocused
Các ví dụ
She stared at the screen with vague eyes, lost in thought.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình với đôi mắt mơ hồ, chìm đắm trong suy nghĩ.
His vague gaze suggested he was n’t fully present in the conversation.
Ánh mắt mơ hồ của anh ấy cho thấy anh ấy không hoàn toàn tập trung vào cuộc trò chuyện.
Cây Từ Vựng
vaguely
vagueness
vague



























