Vagrant
volume
folder open
wordList
British pronunciation/vˈe‍ɪɡɹənt/
American pronunciation/ˈveɪɡɹənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vagrant"

Vagrant
01

người lang thang, kẻ vô gia cư

someone who travels aimlessly, particularly due to having no place to call home
folder open
wordList
vagrant definition and meaning
vagrant
01

lang thang, thay đổi liên tục

continually changing especially as from one abode or occupation to another
folder open
wordList

vagrant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Vagrant"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Vagrant"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store