Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vagueness
01
sự mơ hồ, sự không rõ ràng
the lack of clear expression, knowing, describing, or decision
02
sự mơ hồ, tính không rõ ràng
indistinctness of shape or character
Cây Từ Vựng
vagueness
vague
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự mơ hồ, sự không rõ ràng
sự mơ hồ, tính không rõ ràng
Cây Từ Vựng