unvarying
un
ʌn
an
va
ˈvɛ
ve
rying
riɪng
riing
British pronunciation
/ʌnvˈe‍əɹiɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unvarying"trong tiếng Anh

unvarying
01

không thay đổi, ổn định

remaining consistent in form, condition, or intensity
example
Các ví dụ
The unvarying routine made his days predictable but dull.
Thói quen không thay đổi khiến những ngày của anh ấy trở nên dễ đoán nhưng nhàm chán.
Despite the chaos around her, she maintained an unvarying calm throughout the situation.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh không thay đổi trong suốt tình huống.
02

không thay đổi, đơn điệu

lacking variety
03

không thay đổi, ổn định

always the same; showing a single form or character in all occurrences
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store