Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unvarying
01
không thay đổi, ổn định
remaining consistent in form, condition, or intensity
Các ví dụ
The unvarying routine made his days predictable but dull.
Thói quen không thay đổi khiến những ngày của anh ấy trở nên dễ đoán nhưng nhàm chán.
Despite the chaos around her, she maintained an unvarying calm throughout the situation.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh không thay đổi trong suốt tình huống.
02
không thay đổi, đơn điệu
lacking variety
03
không thay đổi, ổn định
always the same; showing a single form or character in all occurrences



























