Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unshoed
01
không mang giày dép, chân đất
not wearing any footwear on the feet
Các ví dụ
The picture showed a group of unshoed villagers celebrating in the streets.
Bức tranh cho thấy một nhóm dân làng không đi giày đang ăn mừng trên đường phố.
The unshoed child stepped carefully over the rocky ground.
Đứa trẻ không đi giày bước cẩn thận trên mặt đất đá.
Cây Từ Vựng
unshoed
shoed
shoe



























