unshoed
un
ʌn
an
shoed
ˈʃu:d
shood
British pronunciation
/ʌnʃˈuːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unshoed"trong tiếng Anh

unshoed
01

không mang giày dép, chân đất

not wearing any footwear on the feet
example
Các ví dụ
The picture showed a group of unshoed villagers celebrating in the streets.
Bức tranh cho thấy một nhóm dân làng không đi giày đang ăn mừng trên đường phố.
The unshoed child stepped carefully over the rocky ground.
Đứa trẻ không đi giày bước cẩn thận trên mặt đất đá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store