Barefooted
volume
British pronunciation/ˈbe‌əfʊtɪd/
American pronunciation/ˈberfʊɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barefooted"

barefooted
01

đuôi chân trần, không giày dép

without shoes on
barefooted definition and meaning
barefooted
01

trần trụi, không giày

without shoes
barefooted definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store