Bare-assed
volume
British pronunciation/bˈeəɹˈast/
American pronunciation/bˈɛɹˈæst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bare-assed"

bare-assed
01

hoàn toàn khỏa thân, khỏa thân

(used informally) completely unclothed
bare-assed definition and meaning

word family

bare-assed

bare-assed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store