Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unilluminated
Các ví dụ
The unilluminated corridor made it difficult to navigate without a flashlight.
Hành lang không có ánh sáng khiến việc di chuyển trở nên khó khăn nếu không có đèn pin.
They stumbled through the unilluminated basement, searching for a light switch.
Họ vấp ngã trong tầng hầm không có ánh sáng, tìm kiếm công tắc đèn.
Cây Từ Vựng
unilluminated
illuminated
illuminate
illumine



























