unilluminated
un
ʌn
an
i
ɪ
i
llu
lu
loo
mi
na
neɪ
nei
ted
təd
tēd
British pronunciation
/jˌuːnɪlˈuːmɪnˌeɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unilluminated"trong tiếng Anh

unilluminated
01

không được chiếu sáng, thiếu ánh sáng

lacking any form of light
example
Các ví dụ
The unilluminated corridor made it difficult to navigate without a flashlight.
Hành lang không có ánh sáng khiến việc di chuyển trở nên khó khăn nếu không có đèn pin.
They stumbled through the unilluminated basement, searching for a light switch.
Họ vấp ngã trong tầng hầm không có ánh sáng, tìm kiếm công tắc đèn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store