Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sustained
Các ví dụ
The sustained applause from the audience showed their appreciation for the performer's talent.
Tràng pháo tay kéo dài từ khán giả cho thấy sự đánh giá cao của họ đối với tài năng của người biểu diễn.
Sustained economic growth is essential for the stability of the country's financial system.
Tăng trưởng kinh tế bền vững là điều cần thiết cho sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.
02
được duy trì, liên tục
(of an electric arc) continuous
Cây Từ Vựng
sustained
sustain



























