Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sustainable
01
bền vững, lâu dài
able to continue for a long period of time
Các ví dụ
Her study habits were not sustainable, leading to burnout before exams.
Thói quen học tập của cô ấy không bền vững, dẫn đến kiệt sức trước các kỳ thi.
His hectic work schedule was not sustainable, leading to exhaustion and decreased productivity.
Lịch trình làm việc bận rộn của anh ấy không bền vững, dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.
02
bền vững, thân thiện với môi trường
using natural resources in a way that causes no harm to the environment
Cây Từ Vựng
sustainability
sustainably
unsustainable
sustainable
sustain



























