Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
susurrous
01
thì thầm, xào xạc
having a murmuring sound, like that of whispering or the wind through leaves
Các ví dụ
The susurrous sound of the wind through the trees was calming.
Âm thanh thì thầm của gió qua cây cối thật êm dịu.
In the quiet room, all I could hear was the susurrous whisper of the curtains.
Trong căn phòng yên tĩnh, tất cả những gì tôi có thể nghe thấy là tiếng thì thầm xào xạc của những tấm rèm.



























