
Tìm kiếm
svelte
Example
The svelte actress captivated audiences with her elegant appearance on the red carpet.
Nữ diễn viên thanh mảnh đã thu hút khán giả với vẻ ngoài thanh tú của mình trên thảm đỏ.
Despite her age, she maintained a svelte figure through yoga and healthy eating.
Mặc dù đã lớn tuổi, cô vẫn giữ được dáng thanh mảnh qua yoga và chế độ ăn uống lành mạnh.

Từ Gần