Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lithe
01
mảnh mai, uyển chuyển
slender, flexible, and graceful in movement
Các ví dụ
The lithe gymnast executed complex routines with precision and ease.
Vận động viên thể dục mảnh mai thực hiện các bài tập phức tạp với độ chính xác và dễ dàng.
Despite her age, she maintained a lithe figure through yoga and dance.
Dù tuổi tác, cô ấy vẫn giữ được một thân hình mảnh mai nhờ yoga và khiêu vũ.
Cây Từ Vựng
lithely
litheness
lithe



























