Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lithium
01
liti
a soft, silver-white metal element, characterized by its light weight and high reactivity, commonly used in rechargeable batteries
Các ví dụ
The chemist studied the properties of lithium in various chemical reactions.
Nhà hóa học đã nghiên cứu các tính chất của liti trong các phản ứng hóa học khác nhau.
Lithium metal is highly reactive and requires careful handling in laboratory settings.
Lithium là một kim loại có tính phản ứng cao và cần được xử lý cẩn thận trong môi trường phòng thí nghiệm.
Các ví dụ
Some people may experience side effects when starting lithium treatment.
Một số người có thể gặp tác dụng phụ khi bắt đầu điều trị bằng lithium.
She takes lithium every day to help manage her bipolar disorder.
Cô ấy uống lithium mỗi ngày để giúp kiểm soát chứng rối loạn lưỡng cực.



























