surpassingly
sur
sər
sēr
pa
ˈpæ
ssing
sɪng
sing
ly
li
li
British pronunciation
/səpˈasɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "surpassingly"trong tiếng Anh

surpassingly
01

một cách phi thường, đáng chú ý

in a manner that is better, greater, or more remarkable than usual
example
Các ví dụ
The view from the mountaintop was surpassingly beautiful, unlike anything she had ever seen.
Cảnh từ đỉnh núi vô cùng đẹp, không giống bất cứ thứ gì cô ấy từng thấy.
His talent for music was surpassingly impressive, even among the most skilled musicians.
Tài năng âm nhạc của anh ấy vượt trội một cách ấn tượng, ngay cả trong số những nhạc sĩ tài năng nhất.

Cây Từ Vựng

surpassingly
surpassing
surpass

sur

+

pass

App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store