Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to startle
01
làm giật mình, làm ngạc nhiên
to cause a sudden shock or surprise, resulting in a quick, involuntary reaction
Transitive: to startle a person or animal
Các ví dụ
The loud clap of thunder startled the sleeping dog, causing it to jump up.
Tiếng sấm lớn làm giật mình con chó đang ngủ, khiến nó nhảy dựng lên.
The unexpected appearance of the spider startled the arachnophobic person, who screamed and ran away.
Sự xuất hiện bất ngờ của con nhện đã làm giật mình người mắc chứng sợ nhện, người này đã hét lên và bỏ chạy.
Startle
Các ví dụ
The unexpected loud noise caused a startle in the crowd.
Tiếng ồn lớn bất ngờ gây ra một cú giật mình trong đám đông.
She gave a startle when the cat jumped onto her lap unexpectedly.
Cô ấy giật mình khi con mèo bất ngờ nhảy lên đùi mình.
Cây Từ Vựng
startled
startling
startle



























