Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beastly
Các ví dụ
The attacker showed beastly rage during the fight.
Kẻ tấn công đã thể hiện sự tức giận thú tính trong cuộc chiến.
His beastly instincts kicked in during the brawl.
Bản năng thú tính của anh ấy trỗi dậy trong cuộc ẩu đả.
Các ví dụ
I've had a beastly cold all week.
Tôi đã bị cảm lạnh kinh khủng cả tuần.
It 's a beastly day; cold, wet, and windy.
Đó là một ngày tồi tệ; lạnh, ẩm ướt và gió.
02
khủng khiếp, dã man
exceptionally large, powerful, or intimidating
Các ví dụ
He drove a beastly truck through the mud.
Anh ấy lái một chiếc xe tải khổng lồ qua vũng bùn.
That engine has a beastly amount of torque.
Động cơ đó có một lượng mô-men xoắn khủng khiếp.
beastly
01
kinh khủng, khủng khiếp
to an extreme or intense degree, often in a negative or unfavorable way
Các ví dụ
It 's beastly hot in this room, I can barely breathe.
Trong phòng này cực kỳ nóng, tôi hầu như không thở được.
The weather turned beastly cold overnight.
Thời tiết trở nên cực kỳ lạnh chỉ sau một đêm.
02
một cách tàn nhẫn, một cách khó chịu
used to describe something done in an unpleasant, mean, or offensive way
Dialect
British
Các ví dụ
She was beastly rude to the waiter for no reason.
Cô ấy đã thô lỗ một cách thú vật với người phục vụ mà không có lý do.
He behaved beastly toward his classmates all day.
Anh ta đã cư xử thú vật với các bạn cùng lớp cả ngày.
Cây Từ Vựng
beastliness
beastly
beast



























