Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bearskin
01
mũ lông gấu, mũ nghi lễ bằng da gấu
a military hat made of black fur that is tall and is worn by some British soldiers on special ceremonies
02
da gấu, bộ da gấu (đôi khi được dùng làm thảm)
the pelt of a bear (sometimes used as a rug)



























