Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hellish
Các ví dụ
The heat was hellish, and there was no air conditioning.
Cái nóng như địa ngục, và không có điều hòa.
We endured a hellish delay at the airport.
Chúng tôi đã chịu đựng một sự chậm trễ khủng khiếp ở sân bay.
02
địa ngục, quỷ quái
extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell
Cây Từ Vựng
hellishly
hellish
hell



























