Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to helm
01
lái, điều khiển
to control and guide the course of a ship
Transitive: to helm a ship
Các ví dụ
The experienced captain was helming the cruise ship.
Vị thuyền trưởng giàu kinh nghiệm đang điều khiển con tàu du lịch.
Captain Roberts helmed the ship through the treacherous waters, skillfully avoiding icebergs.
Thuyền trưởng Roberts điều khiển con tàu qua vùng nước nguy hiểm, khéo léo tránh các tảng băng trôi.
Helm
01
bánh lái, vị trí lãnh đạo
(figurative) a position of leadership
02
bánh lái, tay lái
steering mechanism for a vessel; a mechanical device by which a vessel is steered



























