Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bear on
[phrase form: bear]
01
ảnh hưởng đến, đè nặng lên
to affect someone or something, particularly in a burdensome way
Transitive: to bear on sb/sth
Các ví dụ
The tragic incident continues to bear on the community's well-being.
Sự việc bi thảm tiếp tục ảnh hưởng đến sự an lành của cộng đồng.
The long hours and workload are bearing on the employees' morale.
Những giờ làm việc dài và khối lượng công việc ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên.
02
liên quan đến, có liên hệ với
to be related to a particular situation or topic
Transitive: to bear on a situation
Các ví dụ
Scientific research findings often bear on the medical field's advancements.
Những phát hiện nghiên cứu khoa học thường liên quan đến những tiến bộ trong lĩnh vực y tế.
The legal precedents will bear on the court's decision regarding the case.
Các tiền lệ pháp lý sẽ ảnh hưởng đến quyết định của tòa án về vụ án.
03
động viên, khích lệ
to motivate someone to start or finish an activity
Transitive: to bear on sb
Ditransitive: to bear on sb to do sth
Các ví dụ
The cheering crowd bore on the athlete to give their best performance.
Đám đông cổ vũ đã thúc đẩy vận động viên để họ thể hiện tốt nhất.
The tight deadline bore on the team to work efficiently.
Thời hạn chặt chẽ đã thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả.
04
duy trì, bảo tồn
to ensure that something stays the same or unchanged over time
Transitive: to bear on sth
Các ví dụ
The decision to bear on the original architecture was met with unanimous approval.
Quyết định giữ nguyên kiến trúc ban đầu đã nhận được sự chấp thuận nhất trí.
We should strive to bear on the values that define our cultural identity.
Chúng ta nên cố gắng duy trì những giá trị xác định bản sắc văn hóa của chúng ta.



























