accurately
a
ˈæ
ā
ccu
kjɜ
kyē
rate
rət
rēt
ly
li
li
British pronunciation
/ˈækjʊɹətli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accurately"trong tiếng Anh

accurately
01

một cách chính xác, không có sai sót

in a way that has no errors or mistakes
accurately definition and meaning
example
Các ví dụ
The scientist measured the temperature accurately using calibrated instruments.
Nhà khoa học đo nhiệt độ một cách chính xác bằng các dụng cụ đã được hiệu chỉnh.
The survey was conducted accurately to gather reliable data.
Cuộc khảo sát được thực hiện một cách chính xác để thu thập dữ liệu đáng tin cậy.
1.1

một cách chính xác, với độ chính xác

by hitting or reaching the intended target or goal
example
Các ví dụ
The basketball player correctly aimed for the hoop and scored.
Cầu thủ bóng rổ đã nhắm chính xác vào rổ và ghi điểm.
The missile was launched correctly and hit the designated target.
Tên lửa đã được phóng một cách chính xác và trúng mục tiêu được chỉ định.
1.2

một cách chính xác, chính xác

in an exact or precise manner
example
Các ví dụ
The carpenter correctly measured the length before cutting the wood.
Người thợ mộc đã chính xác đo chiều dài trước khi cắt gỗ.
Please enter your details correctly on the form.
Vui lòng nhập chi tiết của bạn chính xác vào biểu mẫu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store