LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Accursed
/ɐkˈɜːsɪd/
/ˌæˈkɝst/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accursed"
accursed
TÍNH TỪ
01
đáng nguyền rủa
condemned to suffer or face misfortune as a result of supernatural punishment
accurst
maledict
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App