accusing
a
ə
ē
ccu
ˈkju
kyoo
sing
zɪng
zing
British pronunciation
/ɐkjˈuːzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accusing"trong tiếng Anh

accusing
01

buộc tội, kết tội

indicating a belief or judgement that someone has done something wrong or illegal
example
Các ví dụ
She gave him an accusing look when she found out the truth.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt buộc tội khi phát hiện ra sự thật.
His accusing tone made everyone uncomfortable during the meeting.
Giọng điệu buộc tội của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store