Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Accusation
01
lời buộc tội, sự cáo buộc
the act of blaming and charging someone for their wrong act
02
lời buộc tội
a statement declaring someone's guiltiness with certainty
Cây Từ Vựng
accusation
accuse
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lời buộc tội, sự cáo buộc
lời buộc tội
Cây Từ Vựng