Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
accustomed
01
quen thuộc, thích nghi
familiar with something, often through repeated experience or exposure
Các ví dụ
Living in a bilingual household, she became accustomed to switching between languages effortlessly.
Sống trong một gia đình song ngữ, cô ấy đã quen với việc chuyển đổi ngôn ngữ một cách dễ dàng.
Despite the noise, the city dweller had grown accustomed to falling asleep to the sound of traffic outside her window.
Bất chấp tiếng ồn, cư dân thành phố đã quen với việc ngủ thiếp đi dưới âm thanh của giao thông bên ngoài cửa sổ.
Các ví dụ
She followed her accustomed morning routine.
Cô ấy đã làm theo thói quen buổi sáng quen thuộc của mình.
The cat slept in its accustomed spot by the window.
Con mèo ngủ ở chỗ quen thuộc của nó bên cửa sổ.
Cây Từ Vựng
unaccustomed
accustomed
accustom



























