Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
customary
01
thông thường, quen thuộc
typical behavior or style of a specific person
Các ví dụ
She greeted everyone with her customary warmth.
Cô ấy chào mọi người với sự ấm áp thường lệ của mình.
He handled the situation with his customary calmness.
Anh ấy xử lý tình huống với sự bình tĩnh thông thường của mình.
02
thông thường, theo thói quen
commonly practiced or accepted as a usual way of doing things
Các ví dụ
It is customary to shake hands as a greeting in many Western cultures.
Ở nhiều nền văn hóa phương Tây, thông lệ là bắt tay như một lời chào.
In some countries, it is customary to remove your shoes before entering someone's home.
Ở một số quốc gia, thông lệ là cởi giày trước khi vào nhà ai đó.



























