Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
puny
Các ví dụ
The puny sapling struggled to grow amidst the towering trees of the forest.
Cây non yếu ớt cố gắng lớn lên giữa những cây cao lớn trong rừng.
The puny mouse scurried across the kitchen floor, seeking refuge from the cat.
Con chuột bé nhỏ chạy vội qua sàn nhà bếp, tìm kiếm nơi trú ẩn khỏi con mèo.
02
yếu ớt, tầm thường
not impressive in amount or quality
Các ví dụ
The puny attempt at a joke did n't get any laughs from the audience.
Nỗ lực yếu ớt để kể một câu chuyện cười đã không nhận được tiếng cười nào từ khán giả.
The company 's puny budget limited their ability to expand.
Ngân sách ít ỏi của công ty đã hạn chế khả năng mở rộng của họ.



























