Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Punter
01
cầu thủ chuyên đá bóng xa, punter
an American football player who specializes in punting the ball to the opposing team, usually on fourth down, to change field position
Các ví dụ
He 's the team 's punter and also handles kickoffs.
Anh ấy là punter của đội và cũng thực hiện các cú đá bắt đầu.
The punter's kick was high and allowed the coverage team to tackle the returner quickly.
Cú đá của punter cao và cho phép đội phủ bóng nhanh chóng hạ gục người nhận bóng.
02
người đặt cược, tay chơi
someone who bets
03
người chèo thuyền, người lái đò
someone who propels a boat with a pole
04
công cụ ngắt kết nối cưỡng bức, chương trình ngắt kết nối cưỡng bức
a tool or program that forcibly disconnects users from an online chat or server
Các ví dụ
Someone used a punter to boot me from the chat.
Ai đó đã dùng một công cụ đá để đuổi tôi khỏi cuộc trò chuyện.
Hackers often deploy punters in crowded servers.
Tin tặc thường triển khai công cụ đá trong các máy chủ đông đúc.



























