Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pleasant
Các ví dụ
Reading a good book on a rainy day is one of life 's pleasant experiences.
Đọc một cuốn sách hay vào ngày mưa là một trong những trải nghiệm thú vị của cuộc sống.
The garden has a pleasant smell of roses and jasmine.
Khu vườn có mùi hương dễ chịu của hoa hồng và hoa nhài.
Các ví dụ
It 's always a pleasure to work with her because she is such a pleasant person.
Luôn là niềm vui khi làm việc với cô ấy vì cô ấy là một người rất dễ chịu.
My new neighbor is quite pleasant; he always greets me with a smile.
Hàng xóm mới của tôi khá dễ chịu; anh ấy luôn chào tôi với nụ cười.
Cây Từ Vựng
pleasantly
pleasantness
unpleasant
pleasant
please



























