Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gratifying
01
thỏa mãn, đem lại hạnh phúc
bringing happiness or a sense of accomplishment
Các ví dụ
Completing the challenging puzzle was a gratifying experience for Sarah, and she felt a sense of accomplishment.
Hoàn thành câu đố đầy thách thức là một trải nghiệm thỏa mãn đối với Sarah, và cô ấy cảm thấy một cảm giác thành tựu.
Mark found it gratifying to receive praise from his boss for a job well done on the project.
Mark thấy thỏa mãn khi nhận được lời khen từ sếp của mình vì đã hoàn thành tốt công việc trong dự án.
Cây Từ Vựng
gratifyingly
ungratifying
gratifying
gratify



























