Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gratitude
Các ví dụ
She wrote a letter of gratitude to her teacher for the extra support.
Cô ấy đã viết một lá thư biết ơn cho giáo viên của mình vì sự hỗ trợ thêm.
His heart was full of gratitude after his friends surprised him with a birthday party.
Trái tim anh ấy tràn ngập lòng biết ơn sau khi bạn bè bất ngờ tổ chức tiệc sinh nhật cho anh ấy.
Cây Từ Vựng
ingratitude
gratitude



























