Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gratuity
01
tiền boa, tiền thưởng
an additional amount of money given to someone for their services
Các ví dụ
The waiter received a generous gratuity for providing excellent service throughout the meal.
Người phục vụ đã nhận được một tiền boa hào phóng vì đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời trong suốt bữa ăn.
The spa employee was delighted when the customer left a gratuity along with a positive review.
Nhân viên spa rất vui mừng khi khách hàng để lại một tiền boa cùng với đánh giá tích cực.
02
tiền boa, tiền thưởng
a payment or gift given willingly as a way of repaying kindness
Các ví dụ
His gratuity was a token of appreciation for his bravery.
Khoản thưởng của anh ấy là một biểu hiện của sự đánh giá cao cho lòng dũng cảm của anh ấy.
The company gave him a gratuity upon retirement.
Công ty đã cho anh ta một khoản thưởng khi nghỉ hưu.



























