pleasing
plea
ˈpli
pli
sing
zɪng
zing
British pronunciation
/plˈiːzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pleasing"trong tiếng Anh

pleasing
01

hài lòng, thỏa mãn

providing a sense of satisfaction or reward
pleasing definition and meaning
example
Các ví dụ
Completing the marathon was a highly pleasing achievement for the runners.
Hoàn thành cuộc đua marathon là một thành tích rất thỏa mãn đối với các vận động viên.
The positive feedback from clients made the hard work on the project particularly pleasing.
Những phản hồi tích cực từ khách hàng khiến công việc khó khăn trên dự án trở nên đặc biệt thỏa mãn.
02

dễ chịu, thú vị

pleasant or agreeable to the senses
Pleasing
01

niềm vui, sự hài lòng

the act of one who pleases
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store