Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pleasing
01
hài lòng, thỏa mãn
providing a sense of satisfaction or reward
Các ví dụ
Completing the marathon was a highly pleasing achievement for the runners.
Hoàn thành cuộc đua marathon là một thành tích rất thỏa mãn đối với các vận động viên.
The positive feedback from clients made the hard work on the project particularly pleasing.
Những phản hồi tích cực từ khách hàng khiến công việc khó khăn trên dự án trở nên đặc biệt thỏa mãn.
02
dễ chịu, thú vị
pleasant or agreeable to the senses
Pleasing
01
niềm vui, sự hài lòng
the act of one who pleases
Cây Từ Vựng
displeasing
pleasingly
pleasingness
pleasing
please



























