Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pleasantry
01
lịch sự, nhã nhặn
a polite, casual, an typically friendly remark or exchange
Các ví dụ
They exchanged pleasantries before diving into the main topic of the meeting.
Họ trao đổi lời lịch sự trước khi đi vào chủ đề chính của cuộc họp.
The neighbors greeted each other with pleasantries every morning.
Hàng xóm chào nhau bằng lời lẽ lịch sự mỗi sáng.



























