Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pleasurable
Các ví dụ
Swimming in the warm ocean water was a pleasurable experience.
Bơi trong làn nước biển ấm áp là một trải nghiệm thú vị.
The aroma of freshly baked bread was pleasurable to the senses.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng rất dễ chịu đối với các giác quan.
Cây Từ Vựng
pleasurably
pleasurable
pleasure
please



























