Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pleasantly
01
một cách dễ chịu, một cách thỏa mãn
in a manner that is enjoyable or satisfying
Các ví dụ
The garden was pleasantly fragrant with the scent of blooming flowers.
Khu vườn dễ chịu thơm ngát với hương thơm của những bông hoa đang nở.
The music played in the background was pleasantly soothing, creating a relaxed atmosphere.
Âm nhạc phát ở phía sau một cách dễ chịu làm dịu đi, tạo ra một bầu không khí thư giãn.
02
một cách dễ chịu, một cách thân thiện
in a kind, courteous, or friendly manner
Các ví dụ
She smiled pleasantly at the new employee and offered to help.
Cô ấy vui vẻ mỉm cười với nhân viên mới và đề nghị giúp đỡ.
He spoke pleasantly even though he was clearly under pressure.
Anh ấy nói một cách dễ chịu mặc dù rõ ràng là đang chịu áp lực.
Cây Từ Vựng
unpleasantly
pleasantly
pleasant
please



























