pleasantly
plea
ˈplɛ
ple
sant
zənt
zēnt
ly
li
li
British pronunciation
/plˈɛzəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pleasantly"trong tiếng Anh

pleasantly
01

một cách dễ chịu, một cách thỏa mãn

in a manner that is enjoyable or satisfying
pleasantly definition and meaning
example
Các ví dụ
The garden was pleasantly fragrant with the scent of blooming flowers.
Khu vườn dễ chịu thơm ngát với hương thơm của những bông hoa đang nở.
The music played in the background was pleasantly soothing, creating a relaxed atmosphere.
Âm nhạc phát ở phía sau một cách dễ chịu làm dịu đi, tạo ra một bầu không khí thư giãn.
02

một cách dễ chịu, một cách thân thiện

in a kind, courteous, or friendly manner
example
Các ví dụ
She smiled pleasantly at the new employee and offered to help.
Cô ấy vui vẻ mỉm cười với nhân viên mới và đề nghị giúp đỡ.
He spoke pleasantly even though he was clearly under pressure.
Anh ấy nói một cách dễ chịu mặc dù rõ ràng là đang chịu áp lực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store