Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
petty
01
không đáng kể, nhỏ nhen
having little significance
Các ví dụ
The argument stemmed from a petty disagreement over office supplies.
Cuộc tranh cãi bắt nguồn từ một bất đồng nhỏ nhặt về đồ dùng văn phòng.
Let 's not waste time on petty grievances and focus on the bigger picture.
Đừng lãng phí thời gian vào những bất bình nhỏ nhặt và hãy tập trung vào bức tranh lớn hơn.
Các ví dụ
The petty officer was responsible for overseeing the daily operations on the ship.
Hạ sĩ quan chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày trên tàu.
Despite his petty rank, he still contributed valuable insights to the team.
Mặc dù có cấp bậc thấp, anh ấy vẫn đóng góp những hiểu biết giá trị cho đội.
03
nhỏ nhen, hẹp hòi
narrow-minded and focused on trivial matters
Các ví dụ
He was criticized for his petty attitude towards suggestions that could have improved the project.
Anh ta bị chỉ trích vì thái độ nhỏ nhen đối với những đề xuất có thể cải thiện dự án.
Her petty jealousy over her friend's success made her unable to appreciate the achievement.
Sự ghen tị nhỏ nhen của cô ấy đối với thành công của bạn mình khiến cô không thể trân trọng thành tựu đó.
04
nhỏ nhặt, không quan trọng
relating to minor or unimportant crimes
Các ví dụ
He was arrested for a petty theft.
Anh ta bị bắt vì một vụ trộm cắp vặt.
The city has a problem with petty criminals.
Thành phố có vấn đề với những tội phạm nhỏ.
Cây Từ Vựng
pettily
pettiness
petty



























