Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lesser
01
ít hơn, kém quan trọng hơn
not as great or important as something or someone else
Các ví dụ
The team faced a lesser opponent in the first round of the tournament.
Đội đã đối mặt với một đối thủ ít hơn trong vòng đầu tiên của giải đấu.
He chose the lesser-known route to avoid traffic during rush hour.
Anh ấy đã chọn tuyến đường ít được biết đến hơn để tránh tắc đường vào giờ cao điểm.
02
ít hơn, nhỏ hơn
smaller in amount or value compared to something else
Các ví dụ
The company offered a lesser amount of funding to smaller startups.
Công ty đã đề xuất một số tiền ít hơn để tài trợ cho các startup nhỏ hơn.
He chose the lesser-known restaurant for a more intimate dining experience.
Anh ấy đã chọn nhà hàng ít được biết đến hơn để có trải nghiệm ăn uống thân mật hơn.



























