Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
petrous
01
thuộc xương đá, liên quan đến phần cứng của hộp sọ gần tai
relating to the hard part of the skull near the ear
Các ví dụ
The archaeologist carefully examined the petrous part of the skull for DNA extraction.
Nhà khảo cổ đã cẩn thận kiểm tra phần xương đá của hộp sọ để trích xuất DNA.
Certain injuries are harder to treat when they involve the petrous section of the bone.
Một số chấn thương khó điều trị hơn khi chúng liên quan đến phần xương đá của xương.
Cây Từ Vựng
petrous
petr



























