northerly
nor
ˈnɔr
nawr
ther
ðɜr
dhēr
ly
li
li
British pronunciation
/nˈɔːðəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "northerly"trong tiếng Anh

northerly
01

về phía bắc, theo hướng bắc

in a direction toward the north
northerly definition and meaning
example
Các ví dụ
The river flowed northerly, carving its path through the rugged landscape.
Dòng sông chảy về phía bắc, khắc con đường của nó qua vùng đất gồ ghề.
The migratory birds flew northerly, returning to their breeding grounds.
Những con chim di cư bay về phía bắc, trở về nơi sinh sản của chúng.
02

về phía bắc, từ phía bắc

toward the south, originating in the north
example
Các ví dụ
The wind blew northerly, bringing a chill from the distant mountains.
Gió thổi từ phía bắc, mang theo cái lạnh từ những ngọn núi xa xôi.
The storm approached northerly, moving swiftly across the plains.
Cơn bão tiến đến về phía bắc, di chuyển nhanh chóng qua các đồng bằng.
northerly
01

hướng bắc, về phía bắc

oriented toward or moving in the direction of the north
example
Các ví dụ
The hikers continued their journey in a northerly direction, hoping to reach the summit by noon.
Những người leo núi tiếp tục hành trình của họ theo hướng bắc, hy vọng sẽ đến đỉnh vào buổi trưa.
They set off on a northerly course to follow the river upstream.
Họ lên đường theo hướng phía bắc để đi theo dòng sông ngược lên.
02

từ phía bắc, thuộc hướng bắc

(of winds, etc.) originating from the north
example
Các ví dụ
The brisk northerly wind made the morning air feel even colder.
Gió bắc lạnh làm không khí buổi sáng cảm thấy lạnh hơn.
Sailors prepared for rough seas as a northerly breeze began to pick up.
Các thủy thủ chuẩn bị cho biển động khi một cơn gió bắc bắt đầu nổi lên.
03

phía bắc, thuộc phía bắc

located in or toward the north
example
Các ví dụ
The northern region of the country is known for its beautiful lakes and forests.
Vùng phía bắc của đất nước nổi tiếng với những hồ nước và rừng cây đẹp.
They moved to a northern town famous for its scenic winters and skiing.
Họ chuyển đến một thị trấn phía bắc nổi tiếng với mùa đông đẹp như tranh và trượt tuyết.
Northerly
01

gió bắc, gió mùa đông bắc

a wind coming from the north
example
Các ví dụ
The northerly made the temperatures drop dramatically overnight.
Gió bắc đã khiến nhiệt độ giảm mạnh qua đêm.
A cold northerly swept through the region, bringing heavy snow.
Một cơn gió bắc lạnh quét qua khu vực, mang theo tuyết rơi dày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store