Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
northerly
Các ví dụ
The river flowed northerly, carving its path through the rugged landscape.
Dòng sông chảy về phía bắc, khắc con đường của nó qua vùng đất gồ ghề.
The migratory birds flew northerly, returning to their breeding grounds.
Những con chim di cư bay về phía bắc, trở về nơi sinh sản của chúng.
02
về phía bắc, từ phía bắc
toward the south, originating in the north
Các ví dụ
The wind blew northerly, bringing a chill from the distant mountains.
Gió thổi từ phía bắc, mang theo cái lạnh từ những ngọn núi xa xôi.
The storm approached northerly, moving swiftly across the plains.
Cơn bão tiến đến về phía bắc, di chuyển nhanh chóng qua các đồng bằng.
northerly
01
hướng bắc, về phía bắc
oriented toward or moving in the direction of the north
Các ví dụ
The hikers continued their journey in a northerly direction, hoping to reach the summit by noon.
Những người leo núi tiếp tục hành trình của họ theo hướng bắc, hy vọng sẽ đến đỉnh vào buổi trưa.
They set off on a northerly course to follow the river upstream.
Họ lên đường theo hướng phía bắc để đi theo dòng sông ngược lên.
Các ví dụ
The brisk northerly wind made the morning air feel even colder.
Gió bắc lạnh làm không khí buổi sáng cảm thấy lạnh hơn.
Sailors prepared for rough seas as a northerly breeze began to pick up.
Các thủy thủ chuẩn bị cho biển động khi một cơn gió bắc bắt đầu nổi lên.
Các ví dụ
The northern region of the country is known for its beautiful lakes and forests.
Vùng phía bắc của đất nước nổi tiếng với những hồ nước và rừng cây đẹp.
They moved to a northern town famous for its scenic winters and skiing.
Họ chuyển đến một thị trấn phía bắc nổi tiếng với mùa đông đẹp như tranh và trượt tuyết.
Northerly
Các ví dụ
The northerly made the temperatures drop dramatically overnight.
Gió bắc đã khiến nhiệt độ giảm mạnh qua đêm.
A cold northerly swept through the region, bringing heavy snow.
Một cơn gió bắc lạnh quét qua khu vực, mang theo tuyết rơi dày.
Cây Từ Vựng
northerly
norther
north



























