Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
northeasterly
01
đông bắc, hướng về phía đông bắc
aligned with or directed toward the northeast
Các ví dụ
The building is in a northeasterly location, offering views of the valley.
Tòa nhà nằm ở vị trí đông bắc, mang đến tầm nhìn ra thung lũng.
The lighthouse faces a northeasterly view of the open sea.
Ngọn hải đăng hướng tầm nhìn đông bắc ra biển khơi.
Các ví dụ
The northeasterly winds brought a cold snap to the area.
Gió đông bắc mang đến một đợt lạnh cho khu vực.
A northeasterly gust rattled the windows in the quiet evening.
Một cơn gió đông bắc làm rung cửa sổ trong buổi tối yên tĩnh.
Cây Từ Vựng
northeasterly
north
easterly



























