Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
northbound
Các ví dụ
Heavy snow delayed all northbound traffic along the mountain pass.
Tuyết rơi dày đã làm chậm tất cả các phương tiện giao thông hướng bắc dọc theo đèo núi.
They boarded a northbound train that would take them to the capital city.
Họ lên một chuyến tàu hướng bắc sẽ đưa họ đến thủ đô.
Cây Từ Vựng
northbound
north
bound



























