Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Norther
Các ví dụ
A cold norther swept across the region, dropping the temperature sharply.
Một cơn gió bắc lạnh tràn qua khu vực, khiến nhiệt độ giảm mạnh.
The ship was caught in a powerful norther, making navigation difficult.
Con tàu bị mắc kẹt trong một cơn gió bắc mạnh, khiến việc điều hướng trở nên khó khăn.
Cây Từ Vựng
northerly
norther
north



























