Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to navigate
01
điều hướng, dẫn đường
to choose the direction of and guide a vehicle, ship, etc., especially by using a map
Intransitive
Các ví dụ
She helped the driver navigate by providing turn-by-turn directions.
Cô ấy đã giúp tài xế định hướng bằng cách cung cấp chỉ dẫn từng bước.
The travel agent provided a detailed itinerary, helping the vacationers navigate through scenic routes.
Đại lý du lịch cung cấp một lịch trình chi tiết, giúp những người đi nghỉ định hướng qua các tuyến đường thắng cảnh.
02
điều hướng, lái tàu
to travel across or on an area of water by a ship or boat
Intransitive: to navigate somewhere
Các ví dụ
The cruise ship successfully navigated through the narrow channels of the fjord.
Con tàu du lịch đã thành công điều hướng qua các kênh hẹp của vịnh hẹp.
Yachtsmen often compete in regattas, showcasing their ability to navigate through a designated course in open waters.
Những người đua thuyền thường thi đấu trong các cuộc đua regatta, thể hiện khả năng điều hướng qua một tuyến đường được chỉ định ở vùng biển mở.
03
điều hướng, di chuyển
to move through a challenging area with careful consideration of obstacles
Transitive: to navigate an area
Các ví dụ
Explorers had to navigate the icy waters of the Arctic, carefully avoiding icebergs and frozen obstacles.
Các nhà thám hiểm phải điều hướng qua vùng nước băng giá của Bắc Cực, cẩn thận tránh các tảng băng trôi và chướng ngại vật đóng băng.
The mountain climbers needed to navigate the rocky cliffs as they ascended the peak.
Những người leo núi cần phải định hướng qua các vách đá gồ ghề khi họ leo lên đỉnh.
04
điều hướng, di chuyển
(computing) to move from one website to another or find one's way around on a website
Transitive: to navigate an online platform
Các ví dụ
Students were taught how to navigate the educational platform to access course materials.
Học sinh được dạy cách di chuyển trên nền tảng giáo dục để truy cập tài liệu khóa học.
During the online workshop, participants were guided on how to navigate the webinar platform.
Trong buổi hội thảo trực tuyến, người tham gia đã được hướng dẫn cách di chuyển trên nền tảng hội thảo trực tuyến.
Cây Từ Vựng
navigation
navigator
navigate
navig



























