Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lame duck
01
vịt què, kẻ thất bại
someone or something that is unsuccessful and in need of help
Các ví dụ
The struggling company was in danger of going bankrupt, but with the help of a new investor, it managed to avoid becoming a lame duck and turned its fortunes around.
Công ty đang gặp khó khăn có nguy cơ phá sản, nhưng với sự giúp đỡ của một nhà đầu tư mới, nó đã tránh được việc trở thành một con vịt què và thay đổi vận mệnh.
The team 's star player was injured and unable to play, leaving the team feeling like a lame duck without their top scorer.
Cầu thủ ngôi sao của đội bị chấn thương và không thể chơi, khiến đội cảm thấy như một con vịt què không có người ghi bàn hàng đầu của họ.
02
vịt què, vịt khập khiễng
a politician or public office holder who is approaching the end of their term and will soon be replaced, usually due to failure to be re-elected or re-appointed
Dialect
American
Các ví dụ
The outgoing president is now considered a lame duck, as the next election is just a few months away.
Tổng thống sắp mãn nhiệm hiện được coi là một con vịt què, vì cuộc bầu cử tiếp theo chỉ còn vài tháng nữa.
The current administration, in its final days, is facing challenges as it operates as a lame duck government.
Chính quyền hiện tại, trong những ngày cuối cùng, đang phải đối mặt với những thách thức khi hoạt động như một chính phủ vịt què.



























