Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Janitor
01
người gác cổng, nhân viên vệ sinh
someone whose job is cleaning and taking care of a school or other building
Các ví dụ
The janitor works late hours to ensure the school is clean and ready for the next day.
Người quét dọn làm việc muộn để đảm bảo trường học sạch sẽ và sẵn sàng cho ngày hôm sau.
He thanked the janitor for quickly fixing the leak in the classroom ceiling.
Anh ấy cảm ơn người lao công vì đã nhanh chóng sửa chữa chỗ rò rỉ trên trần lớp học.



























